Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lưu vào bộ đệm

Tin học

バファリン

Xem thêm các từ khác

  • Lưu vực

    りゅういき - [流域], lưu vực sông quốc tế.: 国際河川流域, lưu vực sông đi qua vùng núi.: 山地流域
  • Lưu ý

    りゅういする - [留意する], とどめる - [留める], ちゅうい - [注意する], してき - [指摘する], きをつける - [気を付ける],...
  • Lưu ý tới

    おせわをする - [お世話をする]
  • Lưu ý về phạm vi

    スコープノート
  • Lưu đày

    りゅうけいする - [流刑する]
  • Lưu đồ

    ながれず - [流れ図], フローチャート
  • Lưu động

    りゅうどうする - [流動する], いどうする - [移動する], モーバイル, モービル
  • Lươn nướng

    うなぎのかばやき - [鰻の蒲焼], món lươn nướng này là món mổ con lươn ra, bỏ xương và cắm que để nướng: 鰻の蒲焼は鰻を開いて骨をとり、串に刺し、焼いた料理です
  • Lương bổng

    ほう - [俸], きゅうりょう - [給料]
  • Lương bổng hàng năm

    ねんぽう - [年俸], lương của công nhân được quyết định theo chế độ lương bổng hàng năm.: 労働者の賃金は年俸制とする,...
  • Lương cao

    こうきゅう - [高給] - [cao cẤp]
  • Lương cơ bản

    きほんきゅう - [基本給] - [cƠ bẢn cẤp], lương cơ bản của người lao động: 従業員の基本給, trả cho ai đó ~ phần trăm...
  • Lương của quân đội

    ひょうろう - [兵糧], Đánh cướp đi lương thảo của địch: 敵を兵糧攻めする
  • Lương hưu

    たいしょくねんきん - [退職年金], こうせいねんきん - [厚生年金] - [hẬu sinh niÊn kim], おんきゅう - [恩給], quỹ lương...
  • Lương hưu phúc lợi

    こうせいねんきん - [厚生年金] - [hẬu sinh niÊn kim], quỹ lương hưu phúc lợi: 厚生年金基金, hội quán lương hưu phúc...
  • Lương hưu trí

    ようろうきん - [養老金]
  • Lương ngày

    にっとう - [日当] - [nhẬt ĐƯƠng], にっきゅう - [日給]
  • Lương thiện

    ぜんりょう - [善良]
  • Lương tháng

    げっきゅう - [月給], tăng tiền lương hàng tháng: 月給が上がる, sống bằng tiền lương hàng tháng (lương tháng): 月給で生活する,...
  • Lương tháng 13

    第13月の給与
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top