Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lại còn

Mục lục

conj

おまけに - [お負けに]
nếu được sinh ra một lần nữa, tôi muốn làm một con gấu trúc hay một chú gấu túi. Chúng dường như có một cuộc sống thật thú vị, chỉ ăn, chơi đùa thỏa thích rồi lăn ra ngủ.. Lại còn việc ai cũng yêu thích chúng nữa chứ: 今度生まれ変わってくるなら、パンダかコアラがいいなぁ。ご飯食べてタイヤか何
くせに
さえ
すら
また - [又]
anh ta là một nhà ngôn ngữ học lại còn là một nhà toán học: 彼は語学家であり、また数学家でもある
よく - [能く]
nào ngờ anh ta lại còn nói ra những lời nói vô lễ như thế!: よくあんなひどいことが言えたもの

Xem thêm các từ khác

  • Lại còn có thể

    よく - [能く], nào ngờ anh ta lại còn có thể nói ra những lời nói vô lễ như thế!: よくあんなひどいことが言えたもの
  • Lại gần

    さしかかる - [差し掛かる]
  • Lại một lần nữa

    またまた - [又々], ふたたび - [再び]
  • Lại nữa

    また, それいがい - [それ以外]
  • Lại quả (cho nhà chùa)

    おれいまいり - [お礼参り], lại quả để cám ơn đức phật: お礼参りをする, lại quả cho ai: (人)にお礼参りをする
  • Lại sức

    かいほう - [快方], kể sau vụ tai nạn giao thông, bác tôi đã lại sức nhiều: 交通事故にあった後、私のおじの容態は快方に向かっている
  • Lại đây

    おいで - [お出で], lại đây! hôm nay làm món thịt bò hầm à: おいで、今日はビーフシチュー作ったんだ, vì tuần trước...
  • Lạm dụng

    あくよう - [悪用], あくよう - [悪用する], つけこむ - [付け込む], らんよう - [乱用する], らんよう - [濫用する], lạm...
  • Lạm phát

    インフレーション, インフレ, khoảng cách lạm phát: インフレ・ギャップ, đường lạm phát: インフレ・バイアス, rủi...
  • Lạm phát phi mã

    ギャロッピングインフレ
  • Lạm phát tiền tệ

    つうかいんふれーしょん - [通貨インフレーション], つうかいんふれ - [通貨インフレ], category : 対外貿易
  • Lạm phát tín dụng

    しんよういんふれ - [信用インフレ]
  • Lạm phát vàng

    きんのいんふれーしょん - [金のインフレーション]
  • Lạm phát đình trệ

    スタグフレーション, category : 経済, explanation : 景気が停滞しているにもかかわらず、インフレーションが続くこと。不況(stagnation)と...
  • Lạm quyền

    えっけん - [越権]
  • Lạng chạng

    よろよろする, よろめく, ゆれる - [揺れる]
  • Lạnh buốt

    つめたい - [冷たい]
  • Lạnh cóng

    とうけつする - [凍結する], こごえる - [凍える], anh ta cảm thấy lạnh cóng vào đến tận xương khi đứng trong tuyết:...
  • Lạnh cóng làm tê cứng người lại

    じんと, じーんと, じいんと
  • Lạnh giá

    ごっかん - [極寒], さむい - [寒い], つめたい - [冷たい], ひじょうにさむい - [非常に寒い], khí hậu lạnh giá (lạnh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top