Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lần

Mục lục

n

ど - [度]
có 2 lần thì cũng có 3 lần (=Họa vô đơn chí): 2 度あることは 3 度ある
たび - [度]
mỗi lần nhìn tấm ảnh này tôi lại nhớ mẹ: この写真を見る度ははのことを思い出す
かい - [回]
Hy vọng được gặp ai đó trong dịp đến thăm ~ lần tiếp theo: 次回~を訪問する折に(人)に会いたいと思う
đánh răng ~ lần mỗi ngày: 一日(いちにち)_回歯を磨く(歯磨きをする)
Kiểm tra thư điện tử ~ lần một ngày: 電子メールを1日_回チェックする
え - [重]
くる - [繰る]
lần tràng hạt: 数珠を繰る

Kỹ thuật

ターン

Xem thêm các từ khác

  • Lầu

    かい - [階]
  • Lầy

    どろぬま - [泥沼], どろだらけの - [泥だらけの]
  • Lẩm bẩm

    むにゃむにゃ, ぶつくさ, くどくどしゃべる
  • Lẩm nhẩm

    ささやく, こっそりはなす - [こっそり話す]
  • Lẩn

    かくれる
  • Lẩn trốn

    はぐらかす, とんずらする, かくれる
  • Lẫn

    まじわる - [交わる], さくらん - [錯乱する], Ông già đó già yếu nên đầu óc bị lẫn.: その老人はぼけていて,頭が錯乱している。
  • Lẫn lộn

    こんせいする - [混成する], こんごうする - [混合する], ごうせいする - [合成する], こうさく - [交錯], こんどう -...
  • Lập

    たてる - [立てる], そうせつする - [創設する], せいていする - [制定する], こうせいする - [構成する], けいせいする...
  • Lập gia định

    けっこん - [結婚]
  • Lập lòe

    ひらめく - [閃く]
  • Lật

    ふせる - [伏せる], はき - [破棄する], きる - [切る], アップセッチング, アプセッチング, lật úp quyển sách: 本を伏せる
  • Lậu

    りんびょう - [淋病], みつゆする - [密輸する], だつぜいする - [脱税する]
  • Lắc

    ゆれる - [揺れる], ゆるがす - [揺るがす], ゆる - [揺る] - [dao], ゆらぐ - [揺らぐ], ゆする - [揺する], ゆすぶる, ゆすぶる...
  • Lắm

    はなはだ - [甚だ], ぐっと, うんと, いっこうに - [一向に], あまり - [余り], よほど - [余程] - [dƯ trÌnh], mới lắm: ぐっと新しい,...
  • Lắm lời

    くどい - [諄い], くちやかましい - [口やかましい], くちうるさい - [口煩さい] - [khẨu phiỀn], cô vợ hay mè nheo (nhõng...
  • Lắm điều

    くちやかましい - [口やかましい], くちうるさい - [口煩さい] - [khẨu phiỀn], おせっかい - [お節介], うるさい - [煩い]...
  • Lắng

    よどむ - [澱む], まとまる - [纏まる]
  • Lắng nghe

    けんぶん - [見聞する], きんちょう - [謹聴する], きく - [聴く], ききいれる - [聞き入れる], うけとめる - [受け止める],...
  • Lắp

    とりつける - [取り付ける], フィット, マウント
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top