Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lẫn nhau

Mục lục

adv

たがいに...てあう - [互いに...て合う]
たがいに - [互いに]
おたがい - [お互い]
vì chúng ta không định trao đổi quan điểm, ý kiến lẫn nhau, nên có thảo luận thêm nữa cũng chẳng có ý nghĩa gì: お互い、意見を変えようとしないのだから、これ以上議論しても無駄だ
nam nữ học hỏi lẫn nhau: 男女がお互いから学ぶ
こうご - [交互]
Nỗi buồn và niềm vui xen lẫn nhau: しみと喜びは、交互にやって来る
まじえる - [交える]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top