Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lật nghiêng

Kỹ thuật

キャント

Xem thêm các từ khác

  • Lật ngược

    ひっくりかえす - [ひっくり返す], くつがえす - [覆す], うらがえす - [裏返す], lật ngược câu hỏi: 質問の裏返し
  • Lật sấp

    うつぶせにする, lật sấp ai xuống: (人)をうつぶせにする,
  • Lật trở lại

    ひるがえす - [翻す], ひっくりかえる - [引っ繰り返る]
  • Lật úp

    ふせる - [伏せる], とうち - [倒置する], てんぷくする - [転覆する], chiếc thuyền gặp bão và bị lật úp.: 船は嵐にあって転覆した.,...
  • Lật đật

    おきあがりこぼし, いそぐ - [急ぐ], いそいでやる - [急いでやる]
  • Lật đổ

    はき - [破棄する], たおす, くつがえす - [覆す], lật đổ chính quyền phản động: 反動政権を覆す
  • Lật đổ chính quyền

    とうかく - [倒閣する]
  • Lậu thuế

    だつぜいする - [脱税する]
  • Lắc lư

    ゆりうごかす - [揺り動かす], ゆすぶる, ぴくぴくうごく - [ぴくぴく動く], こっくりこっくりする, ワッブル
  • Lắc đầu

    あたまをふる - [頭を振る]
  • Lắm chuyện

    おせっかい - [お節介], những người họ hàng lắm chuyện thích xen vào chuyện của người khác (tọc mạch): おせっかいな親戚,...
  • Lắm khi

    ときどき - [時々]
  • Lắm mồm

    おしゃべり - [お喋り], がみがみ, cô gái lắm mồm: 女の子の~, lèo nhà lèo nhèo (lắm mồm). Điếc tai quá. im mồm đi...
  • Lắm tiền

    かねもち - [金持ち]
  • Lắng xuống

    しずまる - [静まる], おちつく - [落ち着く], cho đến khi mọi sự lắng xuống: 事態が落ち着くまで
  • Lắng đi

    おちこむ - [落ち込む]
  • Lắng đọng

    デポジット
  • Lắp banjo

    バンジョーフィッチング
  • Lắp chân đế

    ヒールフィット
  • Lắp ghép

    くむ - [組む], くみこむ - [組み込む], lắp ghép bằng tay: 手で組む, lắp ghép tự động chương trình: プログラムを自動的に組む,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top