Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lọ đựng nước tiểu

exp

にょうき - [尿器] - [NIỆU KHÍ]

Xem thêm các từ khác

  • Lọc

    すます - [澄ます], きよめる - [清める], あかぬける - [あか抜ける]
  • Lọc chói

    ちらつきぼうしフィルタ - [ちらつき防止フィルタ]
  • Lọc có điều kiện

    じょうけんけんさく - [条件検索]
  • Lọc dầu

    オイルフィルター
  • Lọc lừa

    だます - [騙す]
  • Lọc nội dung

    コンテンツフィルタリング
  • Lọc sạch

    リファイン
  • Lọc xọc

    カタカタ
  • Lọc ánh sáng chói

    ちらつきぼうしフィルタ - [ちらつき防止フィルタ]
  • Lọt lòng

    うまれる - [生まれる]
  • Lọt qua

    ばれる, リーク
  • Lỏng chỏng

    ぞんざいな
  • Lỏng lẻo

    ルーズ, ゆるんだ, ゆるやか - [緩やか], ゆるい - [緩い], がたがた, ゆるむ - [緩む], フリー, quản lý lỏng lẻo: 管理は~
  • Lờ phờ

    でれでれ, でれっと
  • Lờ đi

    もくさつする - [黙殺する], おろそか - [疎か], lờ đi những vấn đề nghiêm trọng: 深刻な問題をおろそかにする
  • Lờ đờ

    ものうい - [物憂い], かんまん - [緩慢], のぞのぞ, động tác chậm chạp (lờ đờ): 動作が緩慢である, sự lờ đờ trong...
  • Lờ đờ mệt mỏi

    しょぼしょぼ
  • Lời biện giải

    べんかい - [弁解]
  • Lời buộc tội

    いいがかり - [言い掛かり], lời buộc tội ngớ ngẩn, nực cười: 笑える言いがかり, buộc tội ai đó: (人)に言いがかりをつける,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top