Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lời đề tựa trên tranh vẽ

exp

ラフ

Xem thêm các từ khác

  • Lời đồn

    またぎき - [又聞き] - [hỰu vĂn], ふうぶん - [風聞], ききつたえ - [聞き伝え] - [vĂn truyỀn], nghe tin đồn (lời đồn)...
  • Lời đồn vô căn cứ

    ねもはもないうわさ - [根も葉も無い噂] - [cĂn diỆp vÔ ĐỒn]
  • Lời đồn đại

    うわさ - [噂], lời đồn đại đó nhanh chóng lan khắp khu học xá.: その噂はたちまち学園中に広がった。, lời đồn đại...
  • Lỡ bến

    のりこす - [乗越す]
  • Lỡ hẹn

    やくそくをやぶる - [約束を破る]
  • Lỡ lời

    うっかり, anh ấy đã buột miệng (vô ý, lỡ lời) nói ra điều bí mật này. : 彼はその秘密をうっかりしゃべってしまった
  • Lỡ lừoi

    うっかりしゃべる, anh ấy đã buột miệng (vô ý, lỡ lời) nói ra điều bí mật này: 彼はその秘密をうっかりしゃべってしまった
  • Lỡ miệng

    くちばしる - [口走る], buột miệng (lỡ mồm, lỡ miệng) nhầm lẫn a với b: aとbの入り交じった感情に押されて口走る,...
  • Lỡ mồm

    くちばしる - [口走る], buột miệng (lỡ mồm, lỡ miệng) nhầm lẫn a với b: aとbの入り交じった感情に押されて口走る,...
  • Lỡ trớn

    オーバーステップ
  • Lỡ việc

    しごとにしっぱいする - [仕事に失敗する]
  • Lỡ xe điện

    でんしゃにまにあわない - [電車に間に合わない], でんしゃにまにあいません - [電車に間に合いません]
  • Lợi bất hợp pháp

    ぼうり - [暴利], explanation : 法外の利息。常識を超えた利息。
  • Lợi dụng

    あくよう - [悪用], あくよう - [悪用する], じょうじる - [乗じる], つけこむ - [付け込む], りよう - [利用する], lợi...
  • Lợi dụng các sự việc bất thường như thiên tai dịch họa

    てんぺんちいなどのじけんにびんじょうする - [天変地異などの事件に便乗する]
  • Lợi hại

    じゅうような - [重要な], やばい, りがい - [利害]
  • Lợi nhuận

    りじゅん - [利潤], りえき - [利益], もうけ - [儲け], ベネフィット, さいさん - [採算], lợi nhuận trời cho: 意外の利潤
  • Lợi nhuận chưa tính thuế

    ぜいひくまえりえき - [税引く前利益], category : 財政
  • Lợi nhuận gộp

    うりあげそうりえき - [売上総利益], category : 財務分析, explanation : 証券取引法の財務諸表等規則による損益計算書上において、売上から売上原価を差し引いた利益のこと。粗利益(あらりえき)をさす。///売上総利益=売上高-売上原価,...
  • Lợi nhuận hàng năm

    ねんえき - [年益] - [niÊn Ích]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top