Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lời giải thích ở đầu trang

exp

とうちゅう - [頭註] - [ĐẦU ?]
とうちゅう - [頭注] - [ĐẦU CHÚ]

Xem thêm các từ khác

  • Lời giải đố

    なぞとき - [謎解き] - [mÊ giẢi], người giải đố giỏi: 謎解きが上手な人, trò chơi giải câu đố: 謎解きゲーム
  • Lời giới thiệu

    まえおき - [前置き], ちょろん - [緒論] - [tỰ luẬn], すいせんじょう - [推薦状], じょろん - [序論], おこえがかり -...
  • Lời gọi hàm đệ quy

    さいきよびだし - [再帰呼出し]
  • Lời gọi hệ thống

    システムコール
  • Lời gọi ra

    はっこ - [発呼]
  • Lời gọi đệ quy

    さいきよびだし - [再帰呼び出し]
  • Lời gợi ý

    ヒント, くちぶり - [口振り] - [khẨu chẤn], くちぶり - [口ぶり] - [khẨu], nếu theo lời gợi ý mà cảnh sát nói, thì có...
  • Lời huấn thị

    くんじ - [訓辞], lời huấn thị của giám đốc: 所長の ~
  • Lời hướng dẫn

    はんれい - [凡例], じょげん - [助言]
  • Lời hứa

    やくそく - [約束]
  • Lời hứa chắc chắn

    かくやく - [確約] - [xÁc ƯỚc], hứa chắc chắn thăng chức: 昇進の確約, vào mùa này, thì không thể chắc chắn đặt phòng...
  • Lời hứa suông

    こうやく - [口約], trẻ con bị lừa gạt bằng đồ chơi đẹp, người lớn thì luôn bị lừa gạt bởi những lời hứa suông:...
  • Lời hứa xưa

    きゅうやく - [旧約]
  • Lời khai

    せんせい きょうじゅつしょ - [宣誓供述書], しょうげん - [証言], bản khai có tuyên thệ (lời khai có tuyên thệ) được...
  • Lời khai đã tuyên thệ

    せんせい きょうじゅつしょ - [宣誓供述書], bản khai có tuyên thệ (lời khai có tuyên thệ) được nộp lên thẩm phán:...
  • Lời khen nồng nhiệt

    ねっさん - [熱賛] - [nhiỆt tÁn]
  • Lời khuyên

    ちゅうこく - [忠告], じょげん - [助言], アドバイス, nếu tôi nghe theo lời khuyên của ông ấy thì có lẽ đã tránh được...
  • Lời khẩn cầu

    こんせい - [懇請] - [khẨn thỈnh], きねん - [祈念], きとう - [祈祷]
  • Lời kiến nghị

    ちんじょう - [陳情], chính phủ đã gạt đi lời kiến nghị phản đối việc xây dựng nhà máy điện nguyên tử của chúng...
  • Lời kêu gọi

    よびかけのことば - [呼びかけの言葉], よびかけ - [呼びかけ], ようせい - [要請], こんせい - [懇請] - [khẨn thỈnh],...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top