Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lời phân trần

n

こうじつ - [口実]

Xem thêm các từ khác

  • Lời phê bình

    コメント, コメントする
  • Lời phê bình bất lợi

    あくひょう - [悪評] - [Ác bÌnh]
  • Lời phê bình nghiêm khắc

    きびしいひひょう - [厳しい批評] - [nghiÊm phÊ bÌnh], tiếp thu lời phê bình nghiêm khắc: 厳しい批評を受ける, nhờ vào...
  • Lời phù phép

    やくはらい - [厄払い] - [Ách phẤt], な - [儺] - [na]
  • Lời phản bác

    はんばく - [反駁] - [phẢn bÁc]
  • Lời phỉ báng

    ちゅうしょう - [中傷]
  • Lời răn

    かいりつ - [戒律], cai trị người israel bằng những lời răn của đạo người do thái: イスラエルをユダヤ教の戒律によって治める,...
  • Lời răn dạy

    りつ - [律]
  • Lời sấm

    オラクル
  • Lời sấm truyền

    てんけい - [天啓], おつげ - [お告げ], おつげ - [お告], tháng trước tôi nhận được một lời tiên tri: 先月、お告げがあった,...
  • Lời than phiền

    くじょう - [苦情], than phiền: ~ を言う
  • Lời than thở

    がいたん - [慨歎] - [khÁi thÁn], がいたん - [慨嘆], không phải là lúc than vãn, than thở vì sự suy đồi của nền đạo đức...
  • Lời than vãn

    がいたん - [慨歎] - [khÁi thÁn], がいたん - [慨嘆], không phải là lúc than vãn, than thở vì sự suy đồi của nền đạo đức...
  • Lời thăm hỏi

    ほうもんのあいさつ - [訪問の挨拶], よろしく - [宜しく], hãy chuyển lời thăm hỏi của tôi đến ông a: 宜しくを伝えてお願いします。
  • Lời thề

    めいやく - [盟約], せんせい - [宣誓], せいやく - [制約], きせい - [祈誓]
  • Lời thề nguyền

    せんせい - [宣誓], きせい - [祈誓], người nói lời thề nguyền: 宣誓する人
  • Lời thề vĩ đại của Phật

    ぐぜい - [弘誓] - [hoẰng thỆ]
  • Lời thề ước khi kết hôn

    にせのやくそく - [二世の約束] - [nhỊ thẾ ƯỚc thÚc], にせのちぎり - [二世の契り] - [nhỊ thẾ khẾ], にせのかため...
  • Lời thỉnh cầu

    ようせい - [要請], ちんじょう - [陳情], おねがいごと - [お願い事], おねがいごと - [お願いごと], hay chúng ta thử thỉnh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top