Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lữ khách

n

りょかく - [旅客]
Tìm mọi cách để thu hút khách du lịch.: 旅客をひきつけるのに必死の努力をする
Chở khách trong ~ tiếng từ khoảng ~ giờ: ~間_時間で旅客を運ぶ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top