Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lựa chọn

Mục lục

v

せんてい - [選定する]
せんたく - [選択する]
さいたく - [採択する]
Ban giám đốc đã lựa chọn kế hoạch đó.: 重役会はそのプランを採択した。
えらぶ - [選ぶ]
lựa chọn bài báo từ những vấn đề gần đây: の最近のバックナンバーから記事を選ぶ
lựa chọn từ những mẫu thiết kế: _種類のデザインから選ぶ
lựa chọn ứng cử viên từ: ~から候補者を選ぶ
lựa chọn thứ tốt nhất từ~: ~から最も良いものを選ぶ
あかぬける - [あか抜ける]
えりごのみ - [えり好み]
tổng thống buộc phải đối mặt với sự kiện mới xảy ra ở Irắc, không còn sự lựa chọn nào khác: イラクで次に起こす行動について、大統領はえり好みのできない選択を迫られている

Kỹ thuật

セレクト

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top