Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lực cản của không khí

Kỹ thuật

エアレジスタンス

Xem thêm các từ khác

  • Lực cản vết nứt

    きれつしんてんていこうりょく - [亀裂進展抵抗力]
  • Lực cắt

    せんだんかじゅう - [せん断荷重], せんだんつよさ - [せん断強さ], せんだんりょく - [せん断力]
  • Lực cắt ngang

    せんだんつよさ - [せん断強さ], せんだんきょうど - [せん断強度]
  • Lực cố kết

    コヒージョン
  • Lực dính

    ねんちゃくりょく - [粘着力]
  • Lực dẫn động

    ドライビングフォース
  • Lực dọc trục

    エンドスラスト
  • Lực giãn nở của vết nứt

    きれつしんてんりょく - [亀裂進展力]
  • Lực giảm chấn

    ダンピングフォース
  • Lực góc

    コーナーフォース
  • Lực hãm

    ブレーキングエフェクト, ブレーキングエフォート
  • Lực hút

    いんりょく - [引力], lực hút trái đất: 地球の引力, lực hút trái đất mạnh hơn nhiều so với lực hút của mặt trăng:...
  • Lực hướng tâm

    こうしんりょく - [向心力] - [hƯỚng tÂm lỰc], きゅうしんりょく - [求心力], セントリピタルフォース, giành được...
  • Lực hấp dẫn

    いんりょく - [引力], しんわりょく - [親和力], lực hút (lực hấp dẫn) của trái đất: 地球の引力, lực hút (lực hấp...
  • Lực học

    りきがく - [力学]
  • Lực học ứng dụng

    おうようりょくがく - [応用力学]
  • Lực hỗ trợ

    じょりょく - [助力]
  • Lực kháng ma sát

    まさつこうりょく - [摩擦抗力]
  • Lực kháng trở

    ていこうりょく - [抵抗力] - [ĐỂ khÁng lỰc], cô ấy có sức đề kháng chống lại bệnh cảm lạnh: 抵抗力彼女は風邪に対する抵抗力がある,...
  • Lực kéo

    スラスト, テンサイルストレンクス, プル
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top