Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lực hấp dẫn

Mục lục

n

いんりょく - [引力]
lực hút (lực hấp dẫn) của trái đất: 地球の引力
lực hút (lực hấp dẫn) trái đất mạnh hơn nhiều so với lực hút (lực hấp dẫn) của mặt trăng: 地球の引力は月のよりも強い
tác dụng một lực hút (lực hấp dẫn) lên: 引力を及ぼす
chống lại lực hút: 引力に逆らって
bị kéo bởi lực hút (lực hấp dẫn): 引

Kỹ thuật

しんわりょく - [親和力]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top