Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lan chuông

n

すずらん - [鈴蘭] - [LINH LAN]

Xem thêm các từ khác

  • Lan man

    ゆうちょう - [悠長], nói chuyện lan man: 悠長な会話
  • Lan ra

    ひろがる - [広がる], のびる - [伸びる], たっする - [達する], いきわたる - [行渡る] - [hÀnh ĐỘ], いきわたる - [行き渡る]
  • Lan rộng

    ひろがる - [広がる], かくさん - [拡散する], いきわたる - [行渡る] - [hÀnh ĐỘ], いきわたる - [行き渡る], nhận thức...
  • Lan truyền trễ

    ちえんひろがり - [遅延広がり]
  • Lan tràn

    りゅうこう - [流行], chúng ta phải phòng ngừa dịch cúm lan tràn trong năm nay: 今年私たちはインフルエンザの流行を防がなくてはならない
  • Lan tây

    カトレヤ
  • Lan tỏa

    ぱっと
  • Lan xa

    ちる - [散る]
  • Lan đầy

    はびこる - [蔓延る], cỏ dại lan đầy: 雑草が蔓延る
  • Land cruiser

    ランドクルーザー
  • Lang băm

    まじないし - [まじない師], いんちきりょうほう - [いんちき療法], hành nghề lang băm chuyên lừa bịp: いんちき療法をする
  • Lang bạt

    さまよいあるく - [さまよい歩く]
  • Lang quân

    おっと - [夫]
  • Lang thang

    ふろう - [浮浪する], だこう - [蛇行する], さまよう - [彷徨う], うろつく - [彷徨く], đi tản bộ, lang thang trên đường:...
  • Lanh

    あま - [亜麻], màu cây lanh: 亜麻(色)の, giống như cây lanh: 亜麻のような, thuộc họ cây lanh: 亜麻の種, vải dệt của...
  • Lanh (vải)

    あさおり - [麻織], sợi lanh, vải lanh: 麻織物
  • Lanh canh

    かるやか - [軽やか] - [khinh], がちゃがちゃ, ガチャガチャ, lắc chìa khóa kêu lanh canh: 鍵束をがちゃがちゃさせる
  • Lanh chanh

    そうきゅうな - [早急な], あくせきする
  • Lanh lẹ

    すばしっこい, すばしこい
  • Lanh lợi

    りこう - [利口], びんそく - [敏速], びんしょう - [敏捷] - [mẪn tiỆp], たくみ - [巧み], こりこう - [小利口] - [tiỂu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top