Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lang thang

Mục lục

v

ふろう - [浮浪する]
だこう - [蛇行する]
đi tản bộ, lang thang trên đường: ~に沿って蛇行する
Lang thang qua những ngọn đồi: 丘を蛇行するように
さまよう - [彷徨う]
うろつく - [彷徨く]

Xem thêm các từ khác

  • Lanh

    あま - [亜麻], màu cây lanh: 亜麻(色)の, giống như cây lanh: 亜麻のような, thuộc họ cây lanh: 亜麻の種, vải dệt của...
  • Lanh (vải)

    あさおり - [麻織], sợi lanh, vải lanh: 麻織物
  • Lanh canh

    かるやか - [軽やか] - [khinh], がちゃがちゃ, ガチャガチャ, lắc chìa khóa kêu lanh canh: 鍵束をがちゃがちゃさせる
  • Lanh chanh

    そうきゅうな - [早急な], あくせきする
  • Lanh lẹ

    すばしっこい, すばしこい
  • Lanh lợi

    りこう - [利口], びんそく - [敏速], びんしょう - [敏捷] - [mẪn tiỆp], たくみ - [巧み], こりこう - [小利口] - [tiỂu...
  • Lao

    けっかく - [結核], bệnh lao về ống dẫn nước tiểu: 尿管結核, bệnh lao ở giai đoạn đầu: 第1期の結核, bệnh ho lao...
  • Lao công

    ろうどう - [労働], ろうさく - [労作]
  • Lao dịch

    きょうせいろうどう - [強制労働]
  • Lao hình

    きょうせいろうどう - [強制労働]
  • Lao lực

    かろう - [過労], vợ anh ấy tin rằng anh ấy bị chết là do lao lực quá sức: 妻は、夫が過労によって死亡したのだと信じている
  • Lao lực quá sức

    かろう - [過労], lao lực quá sức đã làm cho bệnh tình của anh ấy càng trầm trọng hơn: 過労が彼の病を悪化させた, bố...
  • Lao phổi

    はいびょう - [肺病], はいけっかく - [肺結核], hít bụi phấn vào thường sinh ra bệnh viêm họng, lao phổi.: チョークの粉を吸い込むとよく咽喉炎や肺病にかかる。,...
  • Lao tâm

    せいしんろうどう - [精神労働], くるしむ - [苦しむ]
  • Lao tâm khổ tứ

    くろう - [苦労する], くふう - [工夫する], くしん - [苦心する], くふう - [工夫], ごくろう - [ご苦労] - [khỔ lao], lao...
  • Lao tới

    しっそう - [疾走する], うちあげる - [打ち上げる]
  • Lao vào

    ふみきる - [踏み切る], とびこむ - [飛び込む], クラッシュ, đột nhiên có người lao vào: 人が飛び込んできた
  • Lao về

    かけこむ - [駆け込む], vội vã lao về phía đó: 急いでそこに向かい駆け込む
  • Lao xao

    さわぐ - [騒ぐ], がさがさなる, ざわざわ, ざわめく
  • Lao đao

    めまいがする - [目まいがする], くろうをかける - [苦労をかける]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top