- Từ điển Việt - Nhật
Luật sư
Mục lục |
n
ほうそう - [法曹]
べんごし - [弁護士]
- Bị cáo dẫn theo một vị luật sư rất giỏi.: 被告にはいい弁護士がついている.
カウンセリング
Kinh tế
だいげんにん - [代言人]
- Explanation: 弁護士の旧称
べんごし - [弁護士]
- Explanation: 当事者その他関係人の依頼または官公署の委嘱によって、訴訟事件・非訟事件・行政庁に対する不服申し立て事件に関する行為、その他一般の法律事務を行うことを職務とする者。弁護士法に定める一定の資格を有し、日本弁護士連合会の備える弁護士名簿に登録されなければならない。
べんごにん - [弁護人]
- Explanation: 刑事訴訟において、被疑者・被告人の利益を保護する補助者で、その弁護を担当する者。原則として弁護士の中から選任される。
Xem thêm các từ khác
-
Luật sư riêng
カウンセラー, khi cảm thấy khủng hoảng, muốn tìm ai đó để nhờ cậy, thì hãy đến trao đổi với luật sư riêng của... -
Luật sư thay mặt
じむべんごし - [事務弁護士] -
Luật theo tục lệ
かんしゅうほう - [慣習法] - [quÁn tẬp phÁp], luật theo tục lệ quốc tế: 国際慣習法, dựa vào luật theo tục lệ: 慣習法によって,... -
Luật thiếu niên
しょうねんほう - [少年法] -
Luật thuế quan
かんぜいていりつほう - [関税定率法], かんぜいほう - [関税法] -
Luật thơ
かかく - [歌格] - [ca cÁch] -
Luật thương mại
しょうほう - [商法], しょうじほう - [商事法], しょうかんしゅうほう - [商慣習法] -
Luật tiêu chuẩn lao động
ろうどうきじゅんほう - [労働基準法], explanation : 労働基準法は、労働法の中心となるもので、労働契約、賃金、労働時間・休憩・休日・有休、安全衛生、災害補償、就業規則、年少者・女性、監督機関、罰則などの規則を網羅している。その特徴は、労働契約内容を規律していること、違反には刑事罰があること、違反には事業主と使用者が罰せられること、特別な監督組織があること、などである。特に使用者に対して義務、禁止を求めている。使用者とは、経営者だけでなく、管理監督を行う部課長などの管理職を指す。また、監督機関として労働基準監督署がある。,... -
Luật tiến hành xét sử
そしょうほう - [訴訟法] -
Luật trọng tài
ちゅうさいほう - [仲裁法] -
Luật trời
てんり - [天理] - [thiÊn lÝ], てんそく - [天則] - [thiÊn tẮc], chống lại quy luật tự nhiên/ quay lưng lại với luật trời:... -
Luật tài sản
ざいさんほう - [財産法] -
Luật tái chế đồ điện dân dụng
かでんりさいくるほう - [家電リサイクル法], explanation : エアコン、洗濯機、テレビ、冷蔵庫の家電製品を対象に、消費者が廃棄した後のリサイクルを義務付けた法律。正式には「特定家庭用機器再商品化法」という。2001年4月から施行された法律で、家電メーカーには回収とリサイクル、消費者にはその費用負担を義務付けた。,... -
Luật tái sinh thành phố
としさいせいほう - [都市再生法], explanation : 正式には、都市再生特別措置法。民間企業の活力を利用して、都市の再開発を促進し、地価下落や不良債権処理を目指すために2002年6月から施行された。これにより、「都市再生緊急整備地域」(東京、大阪、名古屋、横浜の17地域)が指定された。既存の都市計画法による規制が除外され、民間主導により土地をより高度に利用する都市開発が進めることができる。,... -
Luật tái tổ chức doanh nghiệp
かいしゃこうせいほう - [会社更生法], explanation : 経営が破綻したものの、その再建の見込みがある株式会社を更正させるための法律で、1952年に制定された。裁判所に更正手続きの申立てを行い、受理されると管財人が選ばれる。管財人は更正計画を作成し、裁判所に提出して認可を受け、再建に乗り出す。,... -
Luật tập quán
かんしゅうほう - [慣習法] - [quÁn tẬp phÁp], luật tập quán quốc tế: 国際慣習法, dựa vào luật tập quán: 慣習法によって,... -
Luật tự nhiên
てんり - [天理] - [thiÊn lÝ], chống lại quy luật tự nhiên/ quay lưng lại với luật trời: 天理に背く -
Luật tố tụng
そしょうほう - [訴訟法], category : 対外貿易 -
Luật tố tụng đòi bồi thường của cổ đông
かぶぬしだいひょうそしょう - [株主代表訴訟], explanation : 業務に関連して会社に損害を与えた取締役に対して、株主が損害賠償を請求する訴訟のこと。これまでは賠償額に比例して高額であった訴訟手数料が1993年の改正商法により一律8200円となったことにより訴訟が容易となった。しかし、不当な提訴を防止するため、裁判所は担保提供を命じることができる。取締役側でも訴訟に備えて、役員損害賠償責任保険に加入するケースもある。また、2002年の改正商法により、損害賠償の限度額を代表取締役は報酬の6年、社内取締役は4年までとした。,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.