Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Mài cho sắc

v

とぐ - [研ぐ]

Xem thêm các từ khác

  • Mài dao

    ないふをとぐ - [ナイフを研ぐ]
  • Mài doa

    ホーン
  • Mài giũa

    けんま - [研摩] - [nghiÊn ma], けんま - [研磨する], すいこうする - [推敲する], とぐ - [研ぐ], công cụ để mài bóng: 研摩工具,...
  • Mài khô

    からとぎ, かんしきふんさい - [乾式粉砕]
  • Mài kiểu điện giải

    でんかいけんま - [電解研磨], explanation : 電気分解の時、陽極の金属が溶解する現象を利用した研磨方法。
  • Mài lại (đế sú páp)

    リフェース
  • Mài nhẵn

    ポリシュ
  • Mài nước

    みずとぎ - [水研ぎ]
  • Mài thô

    あらしあげ - [荒仕上げ]
  • Màn

    とばり - [幕] - [mẠc], とばり - [帳] - [trƯƠng], てんまく - [天幕] - [thiÊn mẠc], かや - [蚊帳], まく - [幕], buông màn (tháo...
  • Màn bạc

    スクリーン
  • Màn bằng dây kim loại

    スクリーンドワイヤ
  • Màn che

    ブライン, カーテン, まく - [幕], ミスト
  • Màn chắn

    キャノピー
  • Màn chắn dầu

    オイルスクリーン
  • Màn chắn ánh sáng ban ngày

    デライトスクリーン
  • Màn cuốn

    あげど - [揚げ戸] - [dƯƠng hỘ]
  • Màn cửa

    カーテン
  • Màn gió

    カーテン
  • Màn hình

    スクリーン, がめん - [画面], chơi trò chơi vi tính trên máy tính màn hình lớn: 大画面pcでコンピュータゲームをする,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top