Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Máng lót xy lanh

Kỹ thuật

シリンダーライナ

Xem thêm các từ khác

  • Máng lót ướt

    ウエットライナー
  • Máng nhận

    ホッパ
  • Máng nước

    ガター, ガッタ
  • Máng ra gang

    ランナ
  • Máng ra thép

    ランナ
  • Máng tải cong

    カーブコンベヤ
  • Máng xói

    ガター
  • Máng ăn

    かいばおけ - [飼い葉桶] - [tỰ diỆp dŨng], かいおけ - [飼い桶] - [tỰ dŨng], トロー, ăn ở máng: ~の飼い葉おけから食べる
  • Mánh khoé trẻ con

    こどもだまし - [子供騙し] - [tỬ cung *]
  • Mánh khóe

    しばい - [芝居], きぼう - [詭謀] - [ngỤy mƯu], あくけい - [悪計] - [Ác kẾ], bằng mánh khoé: 悪計によって
  • Mánh lới

    いんちき
  • Mát

    すずしい - [涼しい], クール, len mát: クール・ウール, nơi mát mẻ: クール・スポット, nơi khô ráo, mát mẻ: クール・ドライ・プレイス,...
  • Mát lòng

    きがはればれする - [気が晴れ晴れする]
  • Mát mẻ

    すてき - [素敵], すずしい - [涼しい], クール, trời đẹp và mát mẻ: ちょうど良く涼しい, cây cho bóng mát: 涼しい陰を作ってくれる木,...
  • Mát rượi

    たいへんすずしい - [大変涼しい]
  • Mát trời

    すずしいてんき - [涼しい天気]
  • Mát tít

    パテ, explanation : ひび割れ、穴などを埋めて補修する材料。///塗装面を平らにできる。
  • Mát xa

    マッサージ, あんま - [按摩], マッサージ する, もむ - [揉む], mát xa chân: 脚をもむ
  • Máu bị nhiễm trùng

    あくち - [悪血] - [Ác huyẾt]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top