Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Mát tít

Kỹ thuật

パテ
Explanation: ひび割れ、穴などを埋めて補修する材料。///塗装面を平らにできる。

Xem thêm các từ khác

  • Mát xa

    マッサージ, あんま - [按摩], マッサージ する, もむ - [揉む], mát xa chân: 脚をもむ
  • Máu bị nhiễm trùng

    あくち - [悪血] - [Ác huyẾt]
  • Máu dê

    やぎのち - [山羊の血], みだらな - [淫らな], しきよく - [色欲], こうしょく - [好色]
  • Máu ghen

    しっと - [嫉妬], ジェラシー
  • Máu lai

    こんけつ - [混血], anh ta là con lai.: 彼は混血だ。
  • Máu lưu thông

    けつえきがながれる - [血液が流れる]
  • Máu lạnh

    れいけつな - [冷血な], むざん - [無残]
  • Máu mũi

    はなぢ - [鼻血]
  • Máu nóng

    ねつじょう - [熱情], かっとなるせいしつ - [かっとなる性質]
  • Máu phụt ra

    かえりち - [返り血] - [phẢn huyẾt]
  • Máu tĩnh mạch

    くろち - [黒血] - [hẮc huyẾt]
  • Máu tươi

    なまち - [生血] - [sinh huyẾt], ta sẽ giết ngươi rồi hút máu tươi từ cổ của ngươi.: おまえをぶっ殺して、首から生血でも吸ってやりたいくらいだ,...
  • Máu và nước mắt

    けつるい - [血涙], khóc những giọt nước mắt cay đắng: 血涙を流す
  • Máu đông

    ぎょうけつ - [凝血] - [ngƯng huyẾt], máu đông ở bên ngoài: 外部凝血, máu đông ở vết thương: 傷口の凝血, máu đông...
  • Máu được hiến

    けんけつ - [献血], loại bỏ vi rút hiv khỏi nguồn máu được hiến: 献血からhivを取り除く, xếp thành hàng dài để đợi...
  • Máy (khối máy)

    ユニット
  • Máy (phát điện) tổng hợp

    コンパウンドワウンドマシン
  • Máy AS400

    エーエスヨンヒャク
  • Máy CD

    CDプレーヤー
  • Máy PC-AT

    ピーシーエーティー
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top