Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Máng xối

Kỹ thuật

トロー

Xem thêm các từ khác

  • Máu

    ちあい, ち - [血], けつえき - [血液], sự tuần hoàn máu: 血液(の)循環, tôi sẽ kiểm tra máu của anh: 血液[便・尿]の検査をします
  • Máu tham

    どんよく - [貪欲]
  • Máu trắng

    なまけものはっけつきゅうしょうこうぐん - [なまけもの白血球症候群]
  • Máu đen

    くろち - [黒血] - [hẮc huyẾt]
  • Máy

    きかい - [機械], マシーン, マシン, まばたき
  • Máy MAC

    マック
  • Máy chữ

    タイプライター, タイプ
  • Máy hàn gas

    ガスようせつき - [ガス溶接機], category : 溶接
  • Máy thử

    テスタ
  • Máy tính mảng

    アレイコンピュータ
  • Máy điều hòa

    クーラー, đọc sách trong quán giải khát có lắp máy lạnh (điều hòa, máy điều hòa): クーラーのきいた喫茶店で本を読む,...
  • Máy đo

    ゲージ, かんそくきぐ - [観測器具], máy đo độ sâu: デプス・ゲージ, máy đo xăng: ガソリン・ゲージ, máy đo áp suất...
  • Máy ảo

    かそうけいさんき - [仮想計算機], ブイエム
  • Mâu

    ほこ - [矛]
  • Mây

    にほん、べとなむぼうえき - [日本、ベトナム貿易], とう - [籐], くも - [雲], khi người đàn ông béo ngồi xuống, chiếc...
  • すうじ - [数字], きごう - [記号], かんばん - [看板], うま - [馬], あんごう - [暗号], コード, サイファ, explanation : 数字・英字・かななどをバイト(1バイトは8ビット)で表現されたもの
  • Mã hóa

    ふこうか - [符号化], ふごうか - [符号化]
  • Mã lực

    ばりき - [馬力], ばりょく - [馬力], ホースパワー, nhà sản xuất chiếc ô tô này đã lắp động cơ mã lực lớn cho kiểu...
  • Mã thuật

    ばじゅつ - [馬術]
  • Mãi

    ずっと, đã đợi mãi: ~待っていた
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top