Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Máy tính mảng

Tin học

アレイコンピュータ

Xem thêm các từ khác

  • Máy điều hòa

    クーラー, đọc sách trong quán giải khát có lắp máy lạnh (điều hòa, máy điều hòa): クーラーのきいた喫茶店で本を読む,...
  • Máy đo

    ゲージ, かんそくきぐ - [観測器具], máy đo độ sâu: デプス・ゲージ, máy đo xăng: ガソリン・ゲージ, máy đo áp suất...
  • Máy ảo

    かそうけいさんき - [仮想計算機], ブイエム
  • Mâu

    ほこ - [矛]
  • Mây

    にほん、べとなむぼうえき - [日本、ベトナム貿易], とう - [籐], くも - [雲], khi người đàn ông béo ngồi xuống, chiếc...
  • すうじ - [数字], きごう - [記号], かんばん - [看板], うま - [馬], あんごう - [暗号], コード, サイファ, explanation : 数字・英字・かななどをバイト(1バイトは8ビット)で表現されたもの
  • Mã hóa

    ふこうか - [符号化], ふごうか - [符号化]
  • Mã lực

    ばりき - [馬力], ばりょく - [馬力], ホースパワー, nhà sản xuất chiếc ô tô này đã lắp động cơ mã lực lớn cho kiểu...
  • Mã thuật

    ばじゅつ - [馬術]
  • Mãi

    ずっと, đã đợi mãi: ~待っていた
  • Mãi lộ

    つうこうきょかをあたえる - [通行許可を与える]
  • Mãn

    おえる - [終える]
  • Mêtan

    メタン
  • まぶた - [瞼], まぶた, một mí: 一重まぶた, hai mí: 二重まぶた
  • Mí mắt

    まぶた - [瞼]
  • Míc

    ミクロ
  • Mòng

    あぶ - [虻], ngã vào giữa 2 cái mòng: 虻蜂取らずに終わる, nổ tung như cái mòng: あぶくのようにはじける
  • ふれる - [触れる], さわる - [触る], ハンドル
  • Món Ưđôn

    うどん - [饂飩]
  • Móng

    つめ - [爪], きち - [基地], きそ - [基礎], どだい - [土台], ひづめ - [蹄], ベッド, móng nhà: 家だいの土台
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top