Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Máu đông

n

ぎょうけつ - [凝血] - [NGƯNG HUYẾT]
Máu đông ở bên ngoài: 外部凝血
Máu đông ở vết thương: 傷口の凝血
Máu đông sau khi chết: 死後凝血
máu đông trên thi thể: 死体凝血

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top