Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Mã lệnh ký hiệu đa mục đích của người mới học

Kỹ thuật

びーえーえすあいしー - [BASIC]

Xem thêm các từ khác

  • Mã màu

    カラーコード
  • Mã máy

    きかいコード - [機械コード], マシンコード
  • Mã ngoài

    ファサード
  • Mã nguồn

    ソースコード
  • Mã nguồn mở

    オープンソース, オープンソースコード
  • Mã nhóm

    グループID, グループアドレス
  • Mã nhị phân

    びーしーでぃー - [BCD]
  • Mã não

    めのう - [瑪瑙]
  • Mã phát hiện lỗi

    あやまりけんしゅつふごう - [誤り検出符号]
  • Mã phím

    キーコード
  • Mã phương thức cuối

    まつびほうしきコード - [末尾方式コード]
  • Mã quốc gia

    くにコード - [国コード], くにばんごう - [国番号], こくべつコード - [国別コード], こくめいコード - [国名コード]
  • Mã sóng mang

    キャリアコード
  • Mã sản phẩm

    ひんばん - [品番] - [phẨm phiÊn], mã cụm phụ tùng lắp ráp: 部分組立品番号
  • Mã sản phẩm chung

    ばんこくしょうひんこーど - [万国商品コード], category : マーケティング
  • Mã sọc

    バーコード
  • Mã sửa lỗi

    あやまりていせいふごう - [誤り訂正符号]
  • Mã số

    ヒエラグリフ, コード, すうじコード - [数字コード], mã số hóa: コード化する, tên mã số: コードネーム, nhập mã...
  • Mã số bưu chính

    ジップコード, category : マーケティング
  • Mã số kiểm tra

    インスペクションコード, テストコード
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top