- Từ điển Việt - Nhật
Mã thông tin bằng tần số
Tin học
エフエム
Xem thêm các từ khác
-
Mã thương mại
しょうほう - [商法], category : 制度・法律 -
Mã thập phân mã hóa bằng nhị phân
2しんか10しんコード - [2進化10進コード] -
Mã tiêu chuẩn
アスキーコード -
Mã tiếng Anh (ASCII)
えいすう - [英数] -
Mã toán tử mở rộng
かくちょうけいれいコード - [拡張命令コード] -
Mã truyền
パスコード -
Mã trả về
リザルトコード -
Mã tự kiểm tra
あやまりけんしゅつふごう - [誤り検出符号], じこけんさふごう - [自己検査符号] -
Mã vàng
きんめっき - [金鍍金] -
Mã vùng
きょくばん - [局番], エリアコード, ちいきコード - [地域コード], mã vùng để gọi: 加入局番, mã vùng trong nội thành:... -
Mã văn phòng
きょくコード - [局コード] -
Mã vạch
バーコード, こうがくよみとりぼう - [光学読み取り棒], バーコード -
Mã điều khiển
コントロールコード -
Mã điện
コード, でんしんばんごう - [電信番号], category : 対外貿易, category : 対外貿易 -
Mã điện thương mại
しょうぎょうでんしんきごう - [商業電信記号], category : 対外貿易 -
Mã đủ
かんりょうコード - [完了コード] -
Mã đối tượng
オブジェクトコード -
Mã địa phương
ちいきコード - [地域コード] -
Mã định tuyến
ぎょうせきしじコード - [行先指示コード] -
Mã định vị động
リロケータブルコード
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.