Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Mép

Mục lục

n

ヘリ
ふち - [縁] - [DUYÊN]
こうしん - [口唇]
Bệnh lở miệng (chốc mép): 口唇の炎症
くちさき - [口先]
những lời hứa của anh ta chỉ là mồm mép thôi: あいつの約束は口先だけ
mồm mép giỏi: 口先がうまい

Kỹ thuật

バイアス
マージン
リスト
リム

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top