Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Mép kín

Kỹ thuật

タイトニングフラップ

Xem thêm các từ khác

  • Mép lõm

    へこみのたんまつ - [凹みの端末]
  • Mép lốp

    タイヤビード, ビード, ビードロックバンド
  • Mép ngoài

    がいえん - [外縁] - [ngoẠi duyÊn]
  • Mép nước

    みずぎわ - [水際]
  • Mép vát

    キャント
  • Mép vải

    へり, category : 繊維産業
  • Mép áo

    すそ - [裾], category : 繊維産業
  • Mép đuôi

    こうほうたん - [後方端]
  • Mép đầu van

    バルブトレーン
  • Mét

    メトル, メトリック, メートル, メータ, hệ thống mét: ~ システム
  • Mét (đơn vị chiều dài)

    ミータ, メータ, メートル
  • Mét vuông

    りっぽうめとる - [立方メトル], へいほうメートル - [平方メートル], có diện tích là ~ mét vuông.: _平方メートルの面積がある,...
  • Mê- tan

    メタン
  • Mê cung

    めいきゅう - [迷宮]
  • Mê hi cô

    メキシコ
  • Mê hoặc

    めいわくする - [迷惑する], みわくする - [魅惑する], まよう - [迷う], のうさつ - [悩殺する], とまどう, うっとりする,...
  • Mê lộ

    めいろ - [迷路]
  • Mê muội

    むちな - [無知な], ぼうっと
  • Mê mải

    うっとりする
  • Mê mẩn

    うっとりする
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top