Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Móc

Mục lục

n

フック
てかぎ - [手鉤] - [THỦ ?]
Kéo lên bằng cái móc: 手かぎで引っかける
Không dùng móc: 手かぎ無用. 〔包装表示〕
かぎ - [鈎]

Kỹ thuật

キャッチ
クラスプ
シャックル
スラング
ハンガー
まえかん - [前カン]
Category: 繊維産業
ループ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top