Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Móc tay vịn

Kỹ thuật

ストラップハンガー

Xem thêm các từ khác

  • Móc treo khăn

    てぬしかけ
  • Móc túi

    かっぱらう
  • Móc vào

    ひっかける - [引っ掛ける], ひっかかる - [引っ掛る], ひっかかる - [引っ掛かる], バイト, フック, メッシュ, treo áo...
  • Móc đai

    ベルトファスナー
  • Món Tempura

    てんぷら - [天麩羅] - [thiÊn phu la], てんぷら - [天婦羅] - [thiÊn phỤ la], tôi rất thích món tempura dán ngập dầu: 天婦羅を揚げた。,...
  • Món Udon và đậu rán chìm

    きつねうどん - [狐饂飩] - [hỒ Ôn ĐỒn]
  • Món Uđon

    うどん - [饂飩], súp uđon: 饂飩スープ, món uđon nấm bao bột: 饂飩粉病, trường hợp làm món uđon thì cứ một phần nước...
  • Món bánh piza

    おこのみやき - [お好み焼き], ăn món bánh pizza: お好み焼きを食べる
  • Món bò bit-tết

    ステーキ
  • Món cari

    カレー, anh muốn loại cari nào? cari cay hay ít cay: 辛いカレーとあまり辛くないカレーとどちらがよろしいですか?,...
  • Món champon

    ちゃんぽん
  • Món chính

    しゅしょく - [主食]
  • Món cô lét thịt lợn

    とんカツ - [豚カツ]
  • Món giò

    ハム
  • Món giăm bông trứng

    ハムエッグ
  • Món glatin

    グラタン, món glatin và khoai tây: ジャガイモのグラタン, món glatin và thịt gà: チキン・グラタン
  • Món ham-bơ-gơ

    ハンバーグ, ハンバーガー
  • Món hàng

    グッズ, hàng xịn: オリジナル・グッズ, hàng hóa liên quan đến máy tính: コンピュータ関連グッズ, món hàng trong bảo...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top