Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Món Tempura

exp

てんぷら - [天麩羅] - [THIÊN PHU LA]
てんぷら - [天婦羅] - [THIÊN PHỤ LA]
Tôi rất thích món tempura dán ngập dầu: 天婦羅を揚げた。
món ăn Tempura rất được ưa thích trong các món ăn Nhật Bản: 日本料理では天婦羅が大好きです
bạn đã ăn món Tempura khi đến Nhật Bản chưa?: 日本に行ったとき、天婦羅を食べましたか

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top