Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Môtơ

Kỹ thuật

モーター
モートル

Xem thêm các từ khác

  • Môđun

    モジュール, モジュラス, プログラムたんい - [プログラム単位]
  • Môđun Young

    ヤングスモジュラス
  • Môđun giao diện

    インタフェースモジュール
  • Môđun giao diện đường truyền

    かいせんインタフェースモジュール - [回線インタフェースモジュール]
  • Môđun giao tiếp

    インタフェースモジュール
  • Môđun gốc

    ルートモジュール
  • Môđun tải

    ロードモジュール
  • Mõ đuổi chim

    ひょうしぎ - [拍子木]
  • Mõm chó

    いぬのくち - [犬の口]
  • Mõm ngựa

    うまのくち - [馬の口]
  • めのふじゆうな - [目の不自由な], くもり - [曇り], ブラインド, ミスト, anh ấy bị mù một mắt: 彼は片目が見えない,...
  • Mù màu

    しきもう - [色盲]
  • Mù mắt

    しつめいする - [失明する], もうもく - [盲目]
  • Mù sương

    ミスト
  • Mù tạt

    マスタード, からし - [辛子], Được trộn với mù tạt.: 辛子漬け
  • Mù tịt về âm nhạc

    おんち - [音痴], tôi thích hát nhưng lại hoàn toàn mù tịt về âm nhạc: 歌は好きなんだけどひどい音痴なんだ, bố tôi...
  • Mù âm nhạc

    おんち - [音痴], tôi thích hát nhưng lại hoàn toàn mù âm nhạc: 歌は好きなんだけどひどい音痴なんだ, bố tôi mù âm...
  • Mùa gặt

    いねかり - [稲刈り], mùa gặt không bội thu: 刈りが悪い
  • Mùa hoa

    はなどき - [花時] - [hoa thỜi], かき - [花季] - [hoa tiẾt], かき - [花期] - [hoa kỲ]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top