Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Mũi vạch dấu

Kỹ thuật

スクライバ

Xem thêm các từ khác

  • Mũi đe

    ビーク
  • Mũi đất

    みさき - [岬], さき - [崎], こうかく - [岬角] - [giÁp giÁc]
  • Mũi đột

    ドリフト, パンチ, プランジャ, ポンチ, explanation : 加圧室内の溶湯を金型へと押出す装置。
  • Mũi đột chấm

    ドットパンチ
  • Mũi đột ngược

    カウンターパンチ
  • Mũi đột điểm

    ドットパンチ
  • Mơ hồ

    まぎらわしい - [紛らわしい], なまにえ - [生煮え], うやむや - [有耶無耶], いいかげん - [いい加減], あやふや, あいまい...
  • Mơ màng

    うとうとする, vì bị đánh thức dậy sớm nên bây giờ vẫn mơ màng: 早く起こされたから今まだ~している。
  • Mơ mộng

    ゆめをもつ - [夢を持つ], イルージョン, イリュージョン, ロマンチック
  • Mơ tưởng

    むそうする - [夢想する]
  • Mơ ước

    あこがれる - [憧れる], tôi mơ ước được đến thụy sĩ: 僕はスイスにあこがれている。
  • Mưa acid

    さんせいう - [酸性雨], Điểm quan trọng nhất của việc nghiên cứu này là 2 tác dụng của cả mưa axít và ánh sáng tia tử...
  • Mưa bóng mây

    ねずみのよめいり - [鼠の嫁入り] - [thỬ giÁ nhẬp], きつねのよめいり - [狐の嫁入り] - [hỒ giÁ nhẬp], てんきゅう...
  • Mưa bụi

    さいあめ - [細雨], こさめ - [小雨], hôm qua mây mù, có mưa nhỏ. vậy mà hôm nay thời tiết đẹp quá.: 昨日はこっち曇ってたわ。ちょっと小雨も降ったのよ。けど今日はすっごくいい天気なの,...
  • Mưa gió

    ぼうふうう - [暴風雨], ふうう - [風雨], cơn bão to gió lớn đã quét mọi thứ khỏi bờ đê xuống biển.: 暴風雨によって土手から海に押しやられる,...
  • Mưa lành

    じう - [慈雨], Đại hạn gặp mưa rào: 旱天(かんてん)の慈雨
  • Mưa lất phất

    ぬかあめ - [糠雨] - [? vŨ], なみだあめ - [涙雨] - [lỆ vŨ]
  • Mưa lớn

    おおあめ - [大雨], có khả năng tại phía bắc tokyo, sẽ có mưa lớn đạt tới 10~15 cm: 東京都北部で10~15センチに達する大雨になる恐れがあります,...
  • Mưa mùa đông

    とうう - [凍雨] - [ĐÔng vŨ]
  • Mưa ngâu

    スコール
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top