- Từ điển Việt - Nhật
Mạch ảo cố định-PVC
Tin học
あいてさきこていせつぞく - [相手先固定接続]
- Explanation: パケット通信網やフレームリレー網、ATM網などで、接続先の端末をあらかじめ固定しておく通信方法のこと。通信先のアドレスが決まっているため、パケットごとに通信先を指定する必要がない。パケット網を専用線のように使うことができるため、認証を確実に実行することができ、セキュリティを確保した安全な広域プライベートネットワーク(VPN)を構築することができる。これを安価な専用線サービスとして提供している通信会社も多い。パケット交換網では「Permanent Virtual Circuit」と呼ばれるが、ATM交換網で
Xem thêm các từ khác
-
Mại dâm
いんばい - [淫売] -
Mại quốc
そこくをうらぎりする - [祖国を裏切りする] -
Mạn (tàu)
ポート -
Mạn phía Tây
ウエストサイド -
Mạn thuyền
げんとう - [舷頭] - [* ĐẦu] -
Mạn đàm
フリートーキング -
Mạng (điện trở, phần tử)
マトリックス, メートリックス -
Mạng ARPANET
アーパネット, explanation : 1969年に米国防総省の高等研究計画局(arpa)が導入したコンピュータネットワーク。各地に分散したunixコンピュータ同士をtcp/ipで相互接続するという形態は、現在のインターネットの原型になったといわれている。全米の4ヶ所(カルフォルニア大学ロサンゼルス校、スタンフォード研究所、カルフォルニア大学サンタバーバラ校、ユタ大学)をつないで開通し、その後徐々に接続個所を増やしていった。当時主流だった中央集中型ではなく分散型を選んだのは、核攻撃を受けても全体が停止することの無いコンピュータシステムを作るため,... -
Mạng Arcnet
アーネット -
Mạng Janet
ジャネット -
Mạng MSN
エムエスエヌ -
Mạng NSFNET
エヌエスエフネット, エヌエフエスネット -
Mạng anten (điện học)
アレイ, điện cực mạng anten: アレイ電極, máy in mạng anten tinh thể lỏng led: ledアレイプリンター -
Mạng bus
バスネットワーク -
Mạng băng thông rộng
こうたいいきネットワーク - [広帯域ネットワーク] -
Mạng bổ sung giá trị
ぶいえーえぬ - [VAN] -
Mạng cao tốc
こうそくつうしんもう - [高速通信網], こうそくネットワーク - [高速ネットワーク] -
Mạng che mặt
ベール, ふくめん - [覆面] -
Mạng chiếu sáng
ライチングサーキット -
Mạng chuyển mạch
こうかんもう - [交換網]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.