Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Mạng điện thoại

n

でんわもう - [電話網] - [ĐIỆN THOẠI VÕNG]
mạng điện thoại sẽ phát triển thành mạng cáp quang: 電話網は光ファイバーを主体とするものになるだろう。
Sử dụng mạng điện thoại công cộng truyền thống.: 従来の公衆交換電話網を利用したダイアルアップ接続

Xem thêm các từ khác

  • Mạng điện thoại công cộng

    こうしゅうでんわもう - [公衆電話網]
  • Mạng đường truyền

    かいせんもう - [回線網]
  • Mạnh bạo

    あらっぽい - [荒っぽい]
  • Mạnh dạn

    ゆうかんな - [勇敢な], ふてき - [不敵]
  • Mạnh mẽ

    つかつか, すたすた, きびきび, かんぜん - [敢然], がんけん - [頑健], がぶりと, おおはば - [大幅], いきおい - [勢い],...
  • Mạnh tay

    けんこうな - [健康な], きょうりょくな - [協力な], エネルギッシュな
  • Mạnh yếu

    きょうじゃく - [強弱], cái mạnh yếu của hiệu quả: 効果の強弱, cho nhau biết điểm mạnh yếu: 強弱を交互に示す, độ...
  • Mạo danh

    ぎめい - [偽名]
  • Mạo hiểm

    なまえをいつわる - [名前を偽る], かける - [賭ける], mạo hiểm cuộc sống: 命をかける
  • Mạo phạm

    おかす - [冒す], mạo phạm sự tôn nghiêm: 尊敬を冒す
  • Mạo từ xác định

    ていかんし - [定冠詞] - [ĐỊnh quan tỪ], sử dụng mạo từ xác định: 定冠詞を用いる
  • Mạt chược

    マージャン, まあじゃん - [麻雀] - [ma tƯỚc]
  • Mạt cưa

    かんなくず - [鉋屑], ソーダスト
  • Mạt giũa

    きりくず - [切り屑], グリット
  • Mạt kim loại

    きんぞくこな - [金属粉]
  • Mạt sắt

    てつくず - [鉄屑]
  • Mải mê

    いっしん - [一心], mải mê xem buổi trình diễn: ショーを一心に見る
  • Mảng có thể được cấp phát

    わりつけはいれつ - [割付け配列]
  • Mảng cỏ

    ひらしば - [平芝] - [bÌnh chi]
  • Mảng giả

    かりはいれつ - [仮配列]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top