Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Mất hiệu lực

Kinh tế

しっこう - [失効]
Category: 保険
Explanation: 保険料を支払猶予期間満了時までに払い込まず、かつ自動振替貸付が適用されない場合に、保険契約が効力を失い保障が切れている状態。一定の条件のもとで契約を元に戻すことができる。

Xem thêm các từ khác

  • Mất hàng

    かもつのそんしつ - [貨物の損失]
  • Mất hết can đảm

    へこたれる
  • Mất hết hăng hái

    へこたれる
  • Mất hứng

    かんきょうをそぐ - [感興を削ぐ], ふきょう - [不興] - [bẤt hƯng], làm ai mất hứng: (人)の感興を削ぐ
  • Mất hồn

    こんわくする - [困惑する]
  • Mất khả năng lao động

    ろうどうのうりょくをうしなう - [労働能力を失う], ろうどうのうりょくそうしつ - [労働能力喪失]
  • Mất khống

    まるぞん - [丸損], category : 対外貿易
  • Mất lý trí suy xét

    あわをくう - [泡を食う]
  • Mất lịch sự

    エッチ
  • Mất màu

    あせる - [褪せる]
  • Mất mát

    はぐれる - [逸れる], うしなう - [失う], thằng bé bị lạc mất mẹ trong một cửa hàng bách hóa đông đúc: 少年は雑踏するデパートの中で母親からはぐれてしまった.
  • Mất mát cơ hội

    きかいそんしつ - [機会損失], explanation : ある決定または行動が最善でない場合に、最善の決定や行動をした場合との差をいう。100円の価格で販売できた商品を、その機会を逃したために80円でしか販売できなくなった場合とか、またA社が100円で購入することを知っていながら、B社へ90円で販売したような場合のマイナスの差をいう。,...
  • Mất mùa

    きょうさく - [凶作], mất mùa khoai tây: ジャガイモの凶作, bị một đợt mất mùa nặng nề nhất trong lịch sử: 記録的な凶作に襲われる,...
  • Mất một phần ( bảo hiểm )

    ぶんそん - [分損], category : 保険
  • Mất nguyên kiện

    ぶぶんてきぜんそん - [部分的全損]
  • Mất ngủ

    ねむれない - [眠れない]
  • Mất nhiều tiền

    おおぞん - [大損], đi chơi pachinko bị thua mất nhiều tiền: パチンコに行って大損する
  • Mất nhuệ khí

    げっそり
  • Mất quyền ưu tiên

    はいきプライオリティ - [廃棄プライオリティ]
  • Mất sĩ diện

    たいめんをうしなう - [体面を失う]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top