Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Mẫu đo độ nhám

Kỹ thuật

あらさひょうじゅんへん - [粗さ標準 片]
Category: 計測

Xem thêm các từ khác

  • Mẫu đã được định dạng

    しょしきつきけいしき - [書式付き形式]
  • Mẫu đơn

    もうしこみしょ - [申し込み書], ぼたん - [牡丹] - [mẪu Đan], ひょうじゅんようし - [標準用紙], しゃくやく - [芍薬],...
  • Mẫu đất sét

    クレーモデル
  • Mẫu đầu tiên

    プロトタイプ
  • Mẫu đối

    たいみほん - [対見本], category : 対外貿易
  • Mẫu định tuyến

    ルーティングパターン
  • Mận trung quốc

    プラム
  • Mập

    ふとる - [太る], ふとい - [太い]
  • Mập mạp

    ひだい - [肥大する]
  • Mật báo

    みっつう - [密通], みっこく - [密告]
  • Mật chỉ

    ひみつしれい - [秘密指令], ないし - [内旨] - [nỘi chỈ]
  • Mật cáo

    みっこく - [密告]
  • Mật hiệu

    あんごう - [暗号], viết bằng ám hiệu: 暗号で書く, thông điệp viết bằng mật mã: 暗号で書かれた通信
  • Mật hoa

    はなのみつ - [花の蜜]
  • Mật hội

    あいびき - [媾曳] - [cẤu duỆ], あいびき - [逢引き] - [phÙng dẪn], あいびき - [逢引] - [phÙng dẪn], あいびき - [逢い引き]...
  • Mật khẩu

    パスワード, あいことば - [合言葉] - [hỢp ngÔn diỆp], あいことば - [合い詞] - [hỢp tỪ], あいことば - [合い言葉] -...
  • Mật khẩu bàn phím

    キーボードパスワード
  • Mật khẩu khởi động

    でんげんとうにゅうじパスワード - [電源投入時パスワード]
  • Mật kế

    ひみつけいかく - [秘密計画]
  • Mật lệnh

    ひみつめいれい - [秘密命令], あいことば - [合言葉], パスワード
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top