Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Mật độ điện tử

exp

でんしみつど - [電子密度] - [ĐIỆN TỬ MẬT ĐỘ]
Phương pháp chủ yếu dự đoán mật độ điện tử trong không gian giữa các vì sao.: 星間空間における電子密度を推定する主要な方法
Vật chất cao của mật độ điện tử.: 電子密度の高い物質

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top