Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Mặt nạ

Mục lục

n

めん - [面]
マスク
ふくめん - [覆面]
Bị tấn công bởi một tên cướp bịt mặt.: 覆面をかぶった強盗に襲われる
Đeo mặt nạ: 覆面をかぶる
かめん - [仮面]
Đeo mặt nạ kinh dị để làm cho ai đó sợ: (人)を怖がらせるために恐ろしい仮面をかぶる
Lột mặt nạ: 仮面をはぎ取る
Mặt nạ kì quái: 奇怪な仮面

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top