Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Mặt nạ phòng hơi độc

n, exp

ガスマスク
mặt nạ phòng hơi độc có thể tự cung cấp không khí: それ自体で空気が供給できるガスマスク
mặt nạ phòng hơi độc tiện mang theo: 携帯性の高いガスマスク
lưu ý khi đeo mặt nạ phòng hơi độc: ガスマスク着用で警備に当たって

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top