Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Mặt phẳng trượt

Kỹ thuật

すべりめん - [すべり面]

Xem thêm các từ khác

  • Mặt phẳng đa ngữ cơ bản

    きほんたげんごめん - [基本多言語面]
  • Mặt ranh giới

    かいめん - [界面], category : 結晶, explanation : 二相間の境界面をいい、結晶相の場合には特定の結晶面をとることが多い。材料科学においては、金属における粒界や、半導体、セラミックスの多層膜の界面(境界面)の分析が重要である。,...
  • Mặt rìa

    たんめん - [端面]
  • Mặt sau

    うらおもて - [裏表], うしろめん - [後ろ面], うらめん - [裏面], リバース, リバースサイド
  • Mặt sau (dao)

    フランク
  • Mặt sông

    かわも - [川面] - [xuyÊn diỆn], かわのおも - [川の面] - [xuyÊn diỆn], かわづら - [川面] - [xuyÊn diỆn], mặt sông được...
  • Mặt số

    ダイアル
  • Mặt thẳng đứng

    すいちょくめん - [垂直面]
  • Mặt tiếp xúc

    シータ, せっしょくめん - [接触面]
  • Mặt tiếp xúc ba đường

    スリーウェイシート
  • Mặt tiếp xúc dọc

    ロンジチュージナルシート
  • Mặt tiếp xúc hình cầu

    ボールシート
  • Mặt tiếp xúc ngang

    クロスシート
  • Mặt tiếp xúc song song

    パラレルシート
  • Mặt tiếp đất của lốp xe

    トレッドパターン, category : 自動車, explanation : タイヤ接地面(トレッド)に刻まれた切れ込み。より高いグリップや排水性を持たせたり、なるべくノイズが小さくなるようにと、各社ともコンピューターを駆使して開発している。,...
  • Mặt tiền của cửa hàng

    みせさき - [店先], trưng bày ~ ở mặt tiền của cửa hàng như là một vật khởi đầu cho sự buôn may bán đắt: ~を商売繁盛の縁起物として店先に飾る,...
  • Mặt trong

    ないめん - [内面] - [nỘi diỆn], bản chất sự hấp dẫn của đàn ông nằm ở bên trong hơn là hình thức bên ngoài: 男性の魅力の本質は外見よりむしろ内面にある,...
  • Mặt trong van

    バルブグラインダ
  • Mặt trung lập

    ちゅうりつめん - [中立面]
  • Mặt trung tuyến chiều dọc

    じゅう ちゅうおう だんめん - [縦中央断面]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top