Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Mọi người

Mục lục

n

みんなさん - [皆さん]
みんな - [皆]
みなさま - [皆様]
ひとびと - [人々] - [NHÂN]
Bạn nghĩ thế nào về việc bị một số người gọi là một nhà bình luận xã hội.: 一部の人々から、社会派コラムニストと称されていることについてどう思われますか。
Những con người tài năng nhất: 最高に才能の優れた人々
ひとびと - [人人] - [NHÂN NHÂN]
ばんじん - [万人] - [VẠN NHÂN]
にんにん - [人々] - [NHÂN]
Người quản lý rạp chiếu phim đã nhận được rất nhiều lời phàn nàn từ phía những người đã xem bộ phim đó.: 映画館の経営者の元に、その映画を見た人々からの苦情が殺到した。
Nhân được điện thoại di động từ những người bị vùi trong đống gạnh vụn.: 瓦礫に埋もれている人々からの携帯電話を受ける
にんにん - [人人] - [NHÂN NHÂN]
かいしゅう - [会衆] - [HỘI CHÚNG]
linh mục và mọi người: 牧師と会衆
おくちょう - [億兆]
Đã có hàng triệu người chết vì căn bệnh đó: その病気で億兆の人が亡くなった

Xem thêm các từ khác

  • Mọi năm

    れいねん - [例年], まいねん - [毎年], まいとし - [毎年]
  • Mọi nơi

    いたるところ - [至る所], オールラウンド, かくち - [各地], くまなく - [隈なく], anh ta thảo luận về vấn đề phân...
  • Mọi nơi mọi chỗ

    オールラウンド, つつうらうら - [津津浦浦] - [tÂn tÂn phỔ phỔ]
  • Mọi phía

    かたがた - [方々], かくかい - [各界] - [cÁc giỚi], bị phản đối từ mọi phía: 各界から反対が出される
  • Mọi phần

    かくぶ - [各部] - [cÁc bỘ], mọi phần của chương trình làm việc: 業務計画の各部, mọi phần của cơ thể: 身体各部
  • Mọi rủi ro

    ぜんきけん - [全危険], category : 対外貿易
  • Mọi tháng

    まいつき - [毎月]
  • Mọi thứ

    まん - [万] - [vẠn], いちいち - [一々] - [nhẤt], thầy yano cố tìm ra lỗi trong mọi việc tôi làm.: 矢野先生は私のすることに一々けちをつける。
  • Mọi việc

    ばんじ - [万事], しょじ - [諸事], mọi việc đều tốt đẹp: 万事休す
  • Mọng nước

    果汁が豊富で
  • Mọt

    きくいむし - [木食い虫] - [mỘc thỰc trÙng], thiệt hại do mọt gỗ: 木食い虫による被害
  • Mọt gạo

    こめくいむし - [米食い虫] - [mỄ thỰc trÙng]
  • Mọt gỗ

    きくいむし - [木食い虫] - [mỘc thỰc trÙng], thiệt hại do mọt gỗ gây ra: 木食い虫による被害
  • Mọt sách

    しみ - [紙魚] - [chỈ ngƯ]
  • Mỏ (chim)

    くちばし - [嘴], ビーク
  • Mỏ bạc

    ぎんこう - [銀鉱]
  • Mỏ bỏ hoang

    はいざん - [廃山] - [phẾ sƠn], はいこう - [廃坑], bỏ hoang một khu mỏ.: 廃山する, sự di dân ra các thành phố lớn kéo...
  • Mỏ cắt

    せつだんトーチ - [切断トーチ], せつだんひぐち - [切断火口], explanation : 熱切断に用いるトーチ。, category : 溶接
  • Mỏ cặp

    ニップ, ファスナー
  • Mỏ dầu

    ゆでん - [油田]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top