Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Mỏ ma nhê

n

じてっこう - [磁鉄鉱]

Xem thêm các từ khác

  • Mỏ neo

    しんがり, いかり - [錨], アンカー, dừng thuyền bằng mỏ neo: 船を錨で止める, đang thả neo: 錨をおろしている, vật...
  • Mỏ sắt

    てつざん - [鉄山] - [thiẾt sƠn]
  • Mỏ than

    たんこう - [炭鉱], たんこう - [炭坑], những người thợ mỏ làm việc với mục đích tìm thấy kim cương ở hầm khai thác...
  • Mỏ vàng

    ぎんこう - [銀鉱]
  • Mỏ xì

    トーチ, explanation : ガス炎、アルゴンアーク、プラズマアークなどを利用して加熱、溶接、切断を行う器具。
  • Mỏ đèn xì

    バーナー, ブローパイプ
  • Mỏ đốt

    バーナー
  • Mỏ đồng

    どうざん - [銅山], どうこう - [銅鉱], khai thác mỏ đồng: 銅山を開く, mỏ đồng ở peru: ペルーの銅山
  • Mỏi lưng

    せなかがつかれる - [背中が疲れる], せなかがだるい - [背中がだるい]
  • Mỏi mệt

    つかれる - [疲れる], くたくた, mỏi mệt do căng thẳng: ストレスでくたくたである, tôi mỏi mệt sau nhiều giờ làm việc:...
  • Mỏi vai

    かたこり - [肩こり], làm dịu cơn nhức mỏi vai: 肩こりを和らげる, huyệt bấm giúp giảm nhức mỏi vai: 肩こりに効くつぼ
  • Mỏm tháp

    ブローチ
  • Mỏng sơn

    とそううすい - [塗装薄い]
  • Mờ (ảnh)

    ぼける
  • Mờ dần do nước

    ウオータフェード
  • Mờ mắt

    めがくっつく - [目がくっつく], ぼんやりしためつけ - [ぼんやりした目付け]
  • Mờ mịt

    ていめい - [低迷する], một nền kinh tế mờ mịt: 低迷する経済
  • Mờ nhiễu

    どんより
  • Mờ nhạt

    ほのか - [仄か], あやふや, ファジー
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top