Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Mồ hôi và nước mắt

n, exp

こうけつ - [膏血] - [CAO HUYẾT]

Xem thêm các từ khác

  • Mồ hôi và xương máu

    こうけつ - [膏血] - [cao huyẾt]
  • Mồ mả

    はか - [墓]
  • Mồi hồ quang

    アークストラ
  • Mồi lửa

    イグナイタ
  • Mồm

    マウス, くち - [口], dính cái gì vào phía trên mồm (miệng) của ai: 口(の中)の上側に粘りつく, mồm móm, toàn lợi:...
  • Mồm mép

    りこう - [利口], くちがうまい - [口がうまい], くちさき - [口先], anh ta mồm mép thì đúng hơn là khôn ngoan.: 彼は賢明というよりは利口だ,...
  • Mồm và tai

    こうじ - [口耳] - [khẨu nhĨ]
  • Mồng 9

    ここのか - [九日], ngày mồng 9: 九日目, liên tục 9 ngày: 九日連続
  • Mồng chín

    ここのか - [九日]
  • Mồng tám

    ようか - [八日]
  • Mệnh bạc

    はくめい - [薄命] - [bẠc mỆnh]
  • Mệnh danh

    めいめい - [命名]
  • Mệnh giá (chứng khoán)

    めいがら - [銘柄], category : 株式, explanation : 証券会社を通じて、売買取引の対象となる有価証券の名称。
  • Mệnh giá ghi trên bảng giá (của sở giao dịch chứng khoán)

    じょうじょうめいがら - [上場銘柄], category : 証券市場, explanation : 株式を公開し、証券取引所で売買されている会社の株式。///東証、大証、名証には、第一部市場と第二部市場があるが、第一部市場は、一部指定基準を満たした株式が取引されており、全部の株式が信用取引銘柄である。第二部市場は、新規事業を育成する目的で、緩和された審査基準が作られ、各取引所に設置された。,...
  • Mệnh giá giao dịch tín dụng

    しんようとりひきめいがら - [信用取引銘柄], category : 株式, explanation : 信用取引を行うことができる株式のことをさす。///基本的には、第一部上場銘柄は信用取引を行うことができるが、実際には、貸借取引を行える貸借銘柄に限られる。,...
  • Mệnh hệ

    なくなる - [亡くなる], しぬ - [死ぬ]
  • Mệnh lệnh

    れい - [令], めいれい - [命令], めい - [命] - [mỆnh], しれい - [指令], さしず - [指図], おおせ - [仰せ]
  • Mệnh lệnh bí mật của cấp trên

    ないくん - [内訓] - [nỘi huẤn]
  • Mệnh lệnh của vua

    ちょくめい - [勅命], theo mệnh lệnh của vua: 勅命を以て, ra chiếu lệnh của vua.: 勅命を下す
  • Mệnh lệnh hoàng đế

    ていめい - [帝命] - [ĐẾ mỆnh]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top