Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Một cách đặc biệt

adv, exp

ことに - [殊に]
Đây là 1hành vi vĩ đại, đặc biệt là khi bạn đang trong chiến tranh.: 殊に戦争のただ中にいる時にそのように行動するのは大変なことだ。
Tôi yêu Paris, đặc biệt là mùa thu ở đó: 僕はパリが好きだ, 殊に秋が.

Xem thêm các từ khác

  • Một cách định kỳ

    しゅうきてきに - [周期的に]
  • Một cách độc lập tự chủ

    じしゅてき - [自主的]
  • Một cái

    いっこ - [一個]
  • Một cánh tay

    せきしゅ - [隻手]
  • Một cú đánh mạnh

    いたで - [痛手], sự vắng mặt của anh ấy là một cú đánh mạnh vào đội của chúng tôi.: 彼の欠場は私たちのチームの痛手だった。
  • Một căn

    いっけん - [一軒], viên thanh tra đi từng nhà từng nhà một để hỏi về kẻ giết người.: 刑事は一軒一軒殺人犯の聞き込みに歩いた。,...
  • Một cơ thể

    いったい - [一体]
  • Một cặp

    カップル, một cặp trông đẹp đôi: お似合いのカップル, một cặp vợ chồng hoàng gia: ロイヤル・カップル
  • Một cục

    いっこ - [一個], đưa cho ai một cục đá để mút: (人)に氷を一個しゃぶらせる
  • Một cực dương

    プレート
  • Một cốc

    いっぱい - [一杯]
  • Một dãy

    シングルロー
  • Một dãy dài

    ちょうだのれつ - [長蛇の列]
  • Một dòng

    いちぎょう - [一行] - [nhẤt hÀnh], phân cách các đoạn văn bằng một dòng (xuống dòng): パラグラフとパラグラフの間に一行あける,...
  • Một gia đình

    いちぞく - [一族], một gia đình anbani: アンバニ一族, một gia đình lâu đời và nổi tiếng: 古い有名な一族, một gia...
  • Một giây

    いっこく - [一刻], không cho phép chậm trễ dù chỉ một giây: 一刻の遅れも許されない, không để lãng phí thêm một giây...
  • Một giờ

    いちじ - [一時] - [nhẤt thỜi]
  • Một giống chó vùng Akita

    あきたいぬ - [秋田犬] - [thu ĐiỀn khuyỂn]
  • Một góc

    コータ
  • Một góc trời

    てんのいっかく - [天の一角] - [thiÊn nhẤt giÁc]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top