Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Một chút

Mục lục

adv

やや - [稍]
Hơi thật một chút/ gần như sự thật: やや真実に近い.
なんだか - [何だか]
ちょっぴり
hơi cay một chút: ~辛い
ちょっと - [一寸] - [NHẤT THỐN]
Cô ấy chỉ ăn một chút cơm.: 彼女はご飯はちょっとしか食べない。
Đợi một chút nhé: ちょっと待ってね。
ちょっくら
ちと
ちっと
すこし - [少し]
しょうりょう - [小量]
sản xuất với một lượng nhỏ: 小量生産
しょうしょう - [少々]
じゃっかん - [若干]
giáo trình kì trước vẫn còn thừa một chút: 先学期の教材は若干残っている
ざんじ - [暫時]
xin chờ một chút: 暫時お待ち願います
いったん - [一旦]
Hãy dừng xe một chút để xem bản đồ.: 一旦車をとめて地図を調べてみよう。
いちぶいちりん - [一分一厘]
いささか - [些か]
Về Judo thì tôi có biết một chút nhưng về kiếm đạo thì tôi chẳng biết gì.: 柔道の方は些か心得があるのですが,剣道の方はからっきしだめです。
Tôi không phàn nàn một chút nào vè kế hoạch của cậu.: 君の計画には些か不満はない。
いくぶん - [幾分]
いささか - [聊か]
かすか - [微か]
すこし - [少し]
một chút thời gian: ~の時間
たしょう - [多少]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top