- Từ điển Việt - Nhật
Một lớp
n
ひとえ - [一重]
- Anh ta sử dụng giấy toilet loại công nghiệp một lớp: 彼は一重の業務用トイレットペーパーを使用していた。
Xem thêm các từ khác
-
Một miếng
ひとくち - [一口], ひときれ - [一切れ], ăn một miếng: ~に食べる, nhặt một mẩu bánh pizza lên: ピザをもう一切れつまむ,... -
Một màu
モノクロ, たんしょく - [単色] -
Một mình
たんどく - [単独], こどく - [孤独], シングル, ソロ, ひとりで - [一人で], ひとりで - [独りで], tôi tự mình nuôi 5 đứa... -
Một mí
ひとえまぶた - [一重瞼] -
Một mũi tên trúng hai đích
いっせきにちょう - [一石二鳥], Đây là cơ hội tốt-một mũi tên trúng bắn trúng hai đích đấy. Đừng có bỏ qua.: 一石二鳥の好機だ。逃すんじゃないぞ。 -
Một mạch
ノンストップ -
Một mảnh
ひときれ - [一切れ], nhặt một mẩu bánh pizza lên: ピザをもう一切れつまむ -
Một mắt
かため - [片目], nhìn bằng một mắt: 片目で見る, tôi bị mù một mắt trong một vụ tai nạn: 私は事故で片目を失明した -
Một nghìn
せん - [千], một nghìn Đôla: 千ドル -
Một ngày
いちにち - [一日], いちじつ - [一日], tôi mất tròn một ngày để làm công việc đó.: その仕事をやるのにまる一日かかった。,... -
Một người
ひとり - [一人] - [nhẤt nhÂn], ひとり - [独り], みがら - [身柄], tiền bảo hiểm lớn nhất cho trị liệu này là 250 usd/... -
Một người dùng
シングルユーザー -
Một nhóm
いっこう - [一行], do mẹ tôi ốm nên tôi không thể tham gia nhóm được.: 私は母の病気のため一行に加わることができなかった。 -
Một nhóm người
ぶたい - [部隊] -
Một năm
いちねん - [一年], いっかねん - [一箇年] -
Một nắm nhỏ
ひとにぎり - [一握り], nắm đất nhỏ: 一握りの土地 -
Một nửa
はんぶん - [半分] - [bÁn phÂn], はんすう - [半数], はん - [半], ハーフ, なかば - [半ば], ちゅうぶん - [中分] - [trung phÂn],... -
Một nửa là do may mắn
なかばまぐれで - [半ばまぐれで] - [bÁn]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.