Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Một thời gian dài

exp

ながいあいだ - [長い間]
Mong đợi ~ trong thời gian dài: 長い間~を待ちこがれる

Xem thêm các từ khác

  • Một thời gian nào đó

    [もしばらくの間], かねてから, một thời gian nào đó trong tương lai: 今後もしばらくの間は
  • Một triệu

    ひゃくまん - [百万]
  • Một trong

    いずれ - [孰]
  • Một trăm

    ひゃく - [百]
  • Một trăm nghìn yên

    きんじゅうまんえん - [金拾万円]
  • Một trăm triệu

    いちおく - [一億], một trăm triệu người đồng lòng: 一億一心
  • Một tí

    いささか - [聊か], いちぶいちりん - [一分一厘], すこし - [少し], chẳng điên một tí nào: 一分一厘の狂いもない
  • Một tầng

    シングルステージ
  • Một tập sách

    たんこうぼん - [単行本], tôi xuất bản một tập sách bao gồm 20 bài nghị luận của tôi.: 私は自分のエッセー20篇を単行本出版した。
  • Một tờ giấy

    かみいちまい - [紙一枚], ranh giới giữa thiên tài và kẻ điên chỉ là 1 tờ giấy mỏng manh.: 天才と狂人の差は紙一重だ.
  • Một từ

    いちごん - [一言] - [nhẤt ngÔn]
  • Một tối

    いっせき - [一夕], ở khách sạn một tối: 一夕にホテルに泊まる
  • Một viên

    いっこ - [一個], một viên đá: 一個の石
  • Một vài

    じゃっかん - [若干], たしょう - [多少], ぼう - [某] - [mỖ]
  • Một vài chiếc

    すうせき - [数隻]
  • Một vài chiếc tàu

    すうせきのふね - [数隻の船]
  • Một vài ngày

    いくにち - [幾日], sau một vài ngày: 幾日間かにわたって
  • Một vòng

    いっしゅう - [一周] - [nhẤt chu], くるりと, Đi một vòng quanh sân trường.: 学校の校庭を一周する。, Đi du lịch một...
  • Một vạn yên

    きんいちまんえん - [金壱万円], ối! ba tháng một vạn yên cơ à. Đắt thế: 3カ月で1万円?!痛いなあ
  • Một vụ án mạng

    たさつ - [他殺], khi tử thi của anh ấy được phát hiện người ta nghi rằng đó là một vụ án mạng.: 彼が死体となって発見されたときは他殺の疑いがもたれた.,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top