Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Mang ơn

exp

おせわになる - [お世話になる]
mang ơn (ai) rất nhiều một cách trực tiếp và gián tiếp: (人)に直接間接にいろいろお世話になる

Xem thêm các từ khác

  • Mangan

    マンガニーズ, マンガン
  • Manh mối

    いとぐち - [糸口], sau khi tiến hành nghiên cứu sâu hơn về vấn đề này, chúng tôi đã tìm thấy manh mối để giải quyết...
  • Manhattan

    マンハッタン
  • Manhê tô động cơ phụ

    ブースターマグネトー
  • Manhêtô

    マグネトー
  • Manhêtô bộ khuếch đại

    ブースターマグネトー
  • Manhêtô có bánh đà

    フライホイールマグネトー
  • Manhêtô hạ áp

    ローテンションマグネトー
  • Manhêtô kiểu cảm ứng

    インダクタタイプマグネトー
  • Manhêtô máy tăng áp

    ブースターマグネトー
  • Manila

    マニラ
  • Manip

    キー
  • Maniven

    クランクじく - [クランク軸]
  • Mantuýt

    マルサス
  • Mao

    けかみ - [毛髪]
  • Mao quản

    キャピラリ, もうかん - [毛管]
  • Maratông

    マラソン
  • Marketing

    マーケティング, マーケッチング, explanation : 一般には顧客の満足を得られる商品およびサービスの生産地点から消費者にいたる過程における活動の全てを含む。すなわち、市場における需要と供給を調整する機能を指す。///具体的には、どのような商品を、いくらで、どれだけ、いつ、どこで、消費者に提供するかという活動である。,...
  • Marketing từ xa

    テレマーケティング
  • Marketting

    しはん - [市販]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top