- Từ điển Việt - Nhật
Mang tính bất ngờ
exp
とうとつ - [唐突]
- một sự từ chức mang tính bất ngờ: 唐突な辞職
Xem thêm các từ khác
-
Mang tính chính thức
ほんかくてき - [本格的] -
Mang tính chất
てき - [的], vấn đề mang tính kinh tế: 経済的問題, sự kiện mang tính chính trị: 政治的事件 -
Mang tính chất bước ngoặt
かっきてき - [画期的] -
Mang tính chất khuôn mẫu
るいけいてき - [類型的] -
Mang tính cá nhân
こじん - [個人], ý kiến cá nhân (riêng tư): 個人的(な)意見, gửi thư điện tử cá nhân (riêng tư) đến danh sách gửi... -
Mang tính hình thức
けいしきてき - [形式的] -
Mang tính khái niệm
がいねんてき - [概念的] - [khÁi niỆm ĐÍch], ở giai đoạn mang tính khái niệm: 概念的な段階にある, vấn đề liên quan... -
Mang tính kinh nghiệm
はっけんてき - [発見的], ヒューリスティック, ヒューリスティックス -
Mang tính kỹ thuật
ぎじゅつてき - [技術的] -
Mang tính lịch sử
れきしてき - [歴史的], かっきてき - [画期的], giọng nói và điệu múa của cô ấy có liên quan đến nguồn gốc lịch sử... -
Mang tính phong kiến
ほうけんてき - [封建的], cách suy nghĩ phong kiến: 封建的な考え方, Ý thức của giai cấp phong kiến: 封建的な階級意識 -
Mang tính phản kháng
はんこうてき - [反抗的] - [phẢn khÁng ĐÍch] -
Mang tính phản xạ
はんしゃてき - [反射的] -
Mang tính quốc tế
こくさいてき - [国際的], cô ấy là một nữ diễn viên nổi tiếng quốc tế.: 彼女は国際的に有名な女優だ。 -
Mang tính so sánh
ひかくてき - [比較的] -
Mang tính thiết thực
なりたつ - [成り立つ] -
Mang tính thử thách
くろう - [苦労] -
Mang tính thực dụng
じつようてき - [実用的] -
Mang tính thực tiễn
じっせんてき - [実践的] -
Mang tính toàn diện
ぜんめんてき - [全面的], cấm một cách hiệu quả và toàn diện về vũ khí hóa học và vũ khí sinh học.: 化学兵器および生物兵器の全面的かつ実効的な禁止,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.