- Từ điển Việt - Nhật
Mebius
Tin học
メビウス
Xem thêm các từ khác
-
Meehanite
ミーハナイト -
Meeting
もよおし - [催し] -
Mega
メガ -
Megaphon
メガホン -
Megger
メガー -
Megôm
メグオーム -
Memphis
メンフィス -
Men
エナメル, こうぼ - [酵母] -
Men bia
こうぼ - [酵母] -
Men phân giải tinh bột
アミラーゼ -
Men rượu
さけのこうぼ - [酒の酵母] -
Men sê víc
メンシェビキ -
Men sơn
ラッカーエナメル -
Men theo
つく - [就く], そう - [沿う], したがう - [従う], men theo hàng rào rồi rẽ: 兵に就いて曲がる, con đường kéo dài chạy... -
Men đen
メンデル -
Mendocino
メンドシーノ -
Menu
メニュー, こんだて - [献立] -
Menu chính
メインメニュー -
Menu con
サブメニュー -
Menu của Apple
アップルメニュー
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.