Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Men theo

Mục lục

v

つく - [就く]
men theo hàng rào rồi rẽ: 兵に就いて曲がる
そう - [沿う]
Con đường kéo dài chạy dọc theo sông: 川に沿って延べる道
Tiến hành theo đúng phương châm đã quyết định: 既定方針に沿って行う
Sống lựa theo đúng tình hình thời thế: 時勢に沿って生きる
したがう - [従う]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top